-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Bạn là người yêu thích sự sáng tạo? Bạn thích những chiếc xe nhỏ nhắn, xinh xắn nhưng phải thật là trẻ trung. DVMotor Crea chính là chiếc xe sinh ra dành cho bạn.
Thiết kế trẻ trung, hiện đại, DVMotor Crea sẽ “cưa đổ” bạn ngay từ lần gặp đầu tiên. Đầu tiên phải nói về bảng màu. Một chiếc xe DVMotor Crea sẽ luôn được kết hợp bởi 2 màu tạo nên một bộ đôi bắt trend của năm 2023. Thiết kế xe nhỏ gọn nên có thể di chuyển linh hoạt trên những con đường đông đúc hay vào giờ tan tầm ở những thành phố lớn.
Điểm đặc biệt của DVMotor Crea chính là phần yếm trước với thiết kế như một chiếc cà vạt tinh nghịch và độc đáo. Đây là thiết kế độc quyền của DVMotor cho đến thời điểm hiện tại, Phần ốp sau của xe cũng là điểm nhấn thú vị. Những vạch ngang nổi nghịch ngợm ở phần ốp sau xe khiến ta liên tưởng đến những cô nàng tomboy quậy phá nhưng rất đáng yêu.
DVMotor Crea mang hơi hướng hoài cổ một chút với những chi tiết retro như phần tay nâng phía sau, hộc xe và quai treo phía trước. Tất cả đều khiến ta liên tưởng tới những chiếc Vespa cổ nhưng lại có “thân hình” thon gọn như một chiếc xe CUB xinh xắn.
Phần yên xe là một điểm đặc biệt và không thể không nói đến của DVMotor Crea. Yên xe với những đường rãnh và độ dốc 25 độ đem đến trải nghiệm lái xe thoải mái và êm ái trên những chặng đường xa.
Thiết kế nhỏ xinh nhưng DVMotor Crea không hề thua kém những chiếc xe ga khác cùng dòng khi được trang bị động cơ xăng 4 kỳ, làm mát bằng không khí. Hệ thống phanh đĩa trước thủy lực và phanh sau tang trống, cơ khí điều khiển bằng tay an toàn khi lái. Dung tích xylanh đạt 49,5 cm3 với dung tích máy là 0,8 lít. Vận tốc cực đại của DVMotor Crea lên đến 50 km/h.
Với những trang bị này, chắc chắn DVMotor Crea sẽ là một trong những mẫu xe yêu thích của năm 2023.
Thông số kỹ thuật tham khảo
Loại Xe | Xe ga |
Thông số chi tiết | |
Hộp số | Vô cấp, tự động |
Động cơ | Xăng, 4 kỳ, làm mát bằng không khí |
Dung tích xy lanh | 49.5 cm³ |
Dung tích nhớt máy | 0.8 lít |
Đường kính x hành trình piston (mm) | 39.0 x 41.4 |
Tốc độ tối đa | 49km/h |
Hệ thống truyền động, động cơ | |
Hệ thống khởi động | Khởi động bằng điện, đạp chân |
Hệ thống đèn, giảm sóc | |
Đèn trước | LED |
Đèn sau | LED |
Đèn xi nhan | LED |
Giảm xóc trước | Dạng ống lồng giảm chấn bằng dầu thủy lực |
Thông số khác | |
Phanh | Tang trống |
Trọng tải | 162kg (trọng lượng của xe + tải trọng(người & hàng hóa) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,483l/100km |
Kích thước vành | Vành trước: 10 inch; Vành sau: 10 inch |